The futures market is highly volatile.
Dịch: Thị trường hợp đồng tương lai rất biến động.
He trades in futures.
Dịch: Anh ấy giao dịch hợp đồng tương lai.
Hợp đồng kỳ hạn
Tương lai
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
đá núi lửa
tính bất ngờ, sự bất ngờ
Mưa lớn, mưa như trút nước
quan điểm chính trị
xác thực nắm giữ
phỏng học thực hành
Ngày tro
bọt biển rửa chén