Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Freeze"

noun
transaction freeze
/trænˈzækʃən friːz/

Đóng băng giao dịch

noun
freezer warehouse
/ˈfriːzər ˈwerhaʊs/

kho lạnh

verb
app freeze
/æp friːz/

treo ứng dụng

noun
Freeze trading
/friːz ˈtreɪdɪŋ/

Đóng băng giao dịch

noun
Freeze-dried mango
/ˌfriːz ˈdraɪd ˈmæŋɡoʊ/

Xoài cấp đông

verb
freeze
/friːz/

quyết định đóng băng

verb phrase
freeze funding
/friːz ˈfʌndɪŋ/

đóng băng tài trợ

idiom
Netizens freeze
/ˈnɛtɪzənz friːz/

Netizen phải đứng hình

noun
chest freezer
/tʃɛst ˈfrizər/

ngăn đông đá kiểu tủ đứng nằm ngang

noun
no-frost freezer
/noʊ frɔst ˈfriːzər/

tủ đông không tuyết

noun
frost-free freezer
/frɔst-friː ˈfriːzər/

tủ đông không đóng băng

verb
unfreeze
/ʌnˈfriːz/

giả đông, làm tan băng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY