He was involved in a fraud case.
Dịch: Anh ta có liên quan đến một vụ án gian lận.
The fraud case is still under investigation.
Dịch: Vụ án gian lận vẫn đang được điều tra.
Vụ án gian lận
Vụ án lừa đảo
Sự gian lận
Gian lận
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
những khía cạnh chưa biết
làm ô uế, làm mất linh thiêng
Cái tuần lộc
Tư vấn nghề nghiệp
một phần tỷ
thế giới tương lai
Khách hàng thương mại
truy cập Facebook