He was involved in a fraud case.
Dịch: Anh ta có liên quan đến một vụ án gian lận.
The fraud case is still under investigation.
Dịch: Vụ án gian lận vẫn đang được điều tra.
Vụ án gian lận
Vụ án lừa đảo
Sự gian lận
Gian lận
12/06/2025
/æd tuː/
Ngựa hoang dã
Nghiền, xay
nghệ thuật chất lỏng
công cụ cải tiến
chất làm kín
viết một bài hát đứng đầu bảng xếp hạng
khu, phòng, ngăn (trong bệnh viện hoặc nhà tù)
Sở giao thông