Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foresee"

noun
unforeseen event
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ɪˈvɛnt/

sự kiện bất ngờ

noun
unforeseen cost
/ˌʌnfɔːrˈsiːn kɔːst/

chi phí bất ngờ

noun
unforeseen wellness
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈwɛlnəs/

sức khỏe bất ngờ

noun
unforeseen revenue
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈrevənjuː/

doanh thu bất ngờ

adjective
unforeseeable
/ʌnfɔːrˈsiːəbəl/

không ai ngờ tới

noun
unforeseen ramifications
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/

những hệ lụy không lường trước

noun
foreseeability
/fɔːrˌsiːəˈbɪlɪti/

Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai

noun
unforeseeable circumstance
/ˌʌnfɔːrˈsiːəbl ˈsɜrkəmˌstæns/

hoàn cảnh không thể dự đoán trước hoặc lường trước được

verb
foresee
/fɔːrˈsiː/

dự đoán, nhìn thấy trước

noun
unforeseeable circumstances
/ʌnˌfɔːrˈsiːəbl ˈkɜːrkəmstænsɪz/

hoàn cảnh không thể dự đoán trước

noun
foreseen date
/fɔːrˈsiːn deɪt/

ngày dự kiến

adjective
unforeseen
/ˌʌn.fɔːrˈsiːn/

không thể lường trước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY