Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foreign"

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
foreign bride
/ˈfɔːrən braɪd/

Cô dâu ngoại quốc

noun
foreign student in communication
/ˈfɔːrən ˈstuːdənt ɪn kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

sinh viên nước ngoài ngành truyền thông

noun
foreign actor
/ˈfɔːrən ˈæktər/

diễn viên ngoại quốc

noun
foreign-born player
/ˈfɔːrən bɔːrn ˈpleɪər/

cầu thủ sinh ra ở nước ngoài

noun
Foreign tourist sharing

Khách Tây chia sẻ

noun
Doctor (in a foreign country)
/ˈdɒktər ɪn ə ˈfɒrən ˈkʌntri/

Bác Sĩ Tha Hương

noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/

Trung tâm giáo dục quốc tế

noun
foreign players
/ˈfɔːrən ˈpleɪərz/

cầu thủ nước ngoài

noun
Foreign character
/ˈfɒrən ˈkærəktər/

Ký tự nước ngoài

noun
foreign tourist
/ˈfɔːrən ˈtʊərɪst/

du khách nước ngoài

noun phrase
Foreign investors return
/fɔːrən ɪnˈvɛstərz rɪˈtɜːn/

khối ngoại trở lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY