Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Food"

noun
food delivery app
/fuːd dɪˈlɪvəri æp/

ứng dụng giao đồ ăn

verb
compete for food
/kəmˈpiːt fɔːr fuːd/

tranh giành thức ăn

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

noun
Expired food
/ɪkˈspaɪərd fuːd/

thực phẩm quá hạn

noun
foraged food
/ˈfɒrɪdʒd fuːd/

thức ăn kiếm được

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

noun
food supplement
/fuːd ˈsʌplɪmənt/

thực phẩm bổ sung

noun
food assistance
/fuːd əˈsɪstəns/

hỗ trợ lương thực, viện trợ lương thực

noun
food support
/fuːd səˈpɔːrt/

hỗ trợ lương thực

noun
food brand
/fuːd brænd/

thương hiệu thực phẩm

noun
food video
/fuːd ˈvɪdioʊ/

video về ẩm thực

noun
seafood distributor
/ˈsiːfuːd dɪˈstrɪbjʊtər/

nhà phân phối hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY