Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Flying"

noun
flying wing design
/ˈflaɪɪŋ wɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế cánh bay

noun
non-flying bird
/nɒn-ˈflaɪ.ɪŋ bɜːrd/

chim không biết bay

noun
flying craft
/ˈflaɪɪŋ kræft/

tàu bay

noun
flying creature
/ˈflaɪ.ɪŋ ˈkriː.tʃər/

sinh vật bay

verb
flying
/ˈflaɪɪŋ/

bay

noun
flying object
/ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɛkt/

đối tượng bay

noun
flying disc
/ˈflaɪɪŋ dɪsk/

đĩa bay

noun
unidentified flying object
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɛkt/

vật thể bay không xác định

noun
flying toy
/ˈflaɪɪŋ tɔɪ/

Đồ chơi bay

noun
flying mammal
/ˈflaɪɪŋ ˈmæməl/

động vật có vú biết bay

noun
kite flying
/kaɪt ˈflaɪɪŋ/

Thả diều

noun
flying saucer
/ˈflaɪ.ɪŋ ˈsɔː.sər/

Đĩa bay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY