She has a flourishing career as a doctor.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thành công với vai trò là bác sĩ.
He is building a flourishing career in the tech industry.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp phát triển mạnh trong ngành công nghệ.
Sự nghiệp thịnh vượng
Sự nghiệp thành đạt
Nở rộ, phát triển mạnh
20/11/2025
tiếp nhận, sự tiếp nhận
Thu nhập từ thị trường
giác ngộ
thực hiện, biểu diễn
Đột quỵ do gió
rút lui tình bạn
qua cửa kính
Phương pháp nuôi dạy con chủ động