The fish pond was flooded after the heavy rain.
Dịch: Ao cá bị ngập nước sau trận mưa lớn.
The farmer is worried about his flooded fish pond.
Dịch: Người nông dân lo lắng về ao cá bị ngập nước của mình.
Ao cá bị nhấn chìm
Ao cá bị ngập lụt
ao cá
ngập nước
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
quan hệ tình dục
thảm thực vật
Biến xác thành xác ướp; xử lý xác để giữ nguyên hình dạng như xác ướp
Nghĩa vụ
giáo dục liên tục
Kiểm toán nội bộ
cơ sở nào
quản lý đồng cỏ