Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Flexibility"

verb
improve flexibility
/ɪmˈpruːv ˌflɛksəˈbɪləti/

cải thiện độ dẻo dai

noun
flexibility exercises
/ˌfleksəˈbɪləti ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập linh hoạt

noun phrase
Flexibility in management
/ˌfleksəˈbɪləti ɪn ˈmænɪdʒmənt/

Linh hoạt trong quản lý

noun
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/

tính linh hoạt

noun
climate flexibility
/ˈklaɪmət flɛkˈsɪbəlɪti/

Sự linh hoạt khí hậu

noun
cognitive flexibility
/ˈkɑːɡnɪtɪv flɛkˈsɪbɪlɪti/

tính linh hoạt nhận thức

noun
inflexibility
/ɪnˈflɛksəˌbɪlɪti/

tính không linh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY