Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fishing"

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

noun
fishing vessel
/ˈfɪʃɪŋ ˈvesəl/

tàu đánh cá

noun phrase
ending IUU fishing sanctions
/ˈɛndɪŋ ˌaɪˌjuːˌjuː ˈfɪʃɪŋ ˈsæŋkʃənz/

chấm dứt các lệnh trừng phạt khai thác IUU

noun
fishing vessels
/ˈfɪʃɪŋ ˈvesəlz/

Tàu thuyền đánh cá

noun
sustainable fishing
/səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ/

việc đánh bắt cá bền vững, đảm bảo nguồn lợi thủy sản không bị khai thác quá mức và duy trì cân bằng sinh thái

noun
ice fishing
/aɪsˈfɪʃɪŋ/

đánh bắt cá qua lỗ khoan trên băng trong mùa đông

noun
fishing area
/ˈfɪʃɪŋ ˈɛəriə/

Khu vực đánh cá

noun
fishing equipment
/ˈfɪʃɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị câu cá

noun
fishing harbor
/ˈfɪʃɪŋ ˈhɑːrbər/

cảng cá

noun
fishing settlement
/ˈfɪʃɪŋ ˈsɛtəlmənt/

Khu định cư nghề cá

noun
fishing spot
/ˈfɪʃɪŋ spɒt/

Địa điểm câu cá

noun
fishing zone
/ˈfɪʃɪŋ zoʊn/

khu vực đánh cá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY