verb
Fishing; Seafood harvesting
Đánh bắt hải sản
noun phrase
ending IUU fishing sanctions
/ˈɛndɪŋ ˌaɪˌjuːˌjuː ˈfɪʃɪŋ ˈsæŋkʃənz/ chấm dứt các lệnh trừng phạt khai thác IUU
noun
sustainable fishing
việc đánh bắt cá bền vững, đảm bảo nguồn lợi thủy sản không bị khai thác quá mức và duy trì cân bằng sinh thái
noun
ice fishing
đánh bắt cá qua lỗ khoan trên băng trong mùa đông