Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Final"

noun
final obstacle
/ˈfaɪnl ˈɒbstəkl/

chướng ngại vật cuối cùng

noun
final alternative
/ˈfaɪnl ɔːlˈtɜːnətɪv/

phương án thay thế cuối cùng

noun
final measure
/ˈfaɪnl ˈmɛʒər/

biện pháp cuối cùng

noun
final result
/ˈfaɪnəl rɪˈzʌlt/

kết quả cuối cùng

noun
final outcome
/ˈfaɪnəl ˈaʊtkʌm/

Diễn biến chung cuộc

noun
Unfinalized transaction
/ʌnˈfaɪnəˌlaɪzd trænˈzækʃən/

Giao dịch chưa hoàn tất

verb
watch the final match
/wɑːtʃ ðə ˈfaɪnl mætʃ/

dự khán trận chung kết

noun
Cup final
/kʌp ˈfaɪnl/

Chung kết cúp

noun
finals Sing! Asia
/ˈfaɪnəlz sɪŋ æˈʒeɪʃə/

Chung kết Sing! Châu Á

noun
semi-finals Sing! Asia
/ˌsemi ˈfaɪnəlz sɪŋ æˈʒeɪʃə/

vòng bán kết Sing! Châu Á

verb phrase
finalize a large deal
/ˈfaɪnəˌlaɪz ə lɑːrdʒ diːl/

hoàn tất một thỏa thuận lớn

noun
finals ticket
/ˈfaɪnəlz ˈtɪkɪt/

vé xem trận chung kết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY