Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Feud"

noun
long-running feud
/ˌlɔŋˈrʌnɪŋ fjuːd/

mối thù truyền kiếp

noun
Online feud
/ˈɒnˌlaɪn fjuːd/

Mối thù trên mạng

noun
family feud
/ˈfæməli fjuːd/

mối bất hòa trong gia đình

noun
ongoing feud
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ fjuːd/

mối thù dai dẳng

noun
feudal lord
/ˈfjuːdəl lɔːrd/

đại diện cho một chế độ phong kiến, người đứng đầu một lãnh địa

noun
feudal society
/ˈfjuːdəl səˈsaɪəti/

xã hội phong kiến

noun
feud
/fjuːd/

mối thù

noun
feudal system
/ˈfjuːdəl ˈsɪstəm/

hệ thống phong kiến

noun
feudalism
/ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm/

Chế độ phong kiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY