They are having family trouble.
Dịch: Họ đang gặp khó khăn trong gia đình.
Family trouble can lead to stress.
Dịch: Khó khăn gia đình có thể dẫn đến căng thẳng.
Vấn đề nội bộ gia đình
Các vấn đề gia đình
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thuộc về ngữ tộc Semitic
Chất liệu thoải mái
gói
Không thể thỏa mãn, không biết đủ
nhãn đỏ
nghĩa trang thú cưng
cánh
người thu thuế