Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Faithful"

noun
unfaithfulness
/ʌnˈfeɪθfʊlnəs/

sự không chung thủy

noun
faithfulness to Damascus
/ˈfeɪθfʊlnəs tuː dəˈmæskəs/

Sự trung thành với Damascus

noun
faithful customer
/ˈfeɪθfəl ˈkʌstəmər/

khách hàng trung thành

noun
faithful friends
/ˈfeɪθfəl frɛndz/

những người bạn trung thành

noun
faithful partner
/ˈfeɪθfəl ˈpɑːrtər/

đối tác trung thành

adjective
unfaithful
/ʌnˈfeɪθfəl/

không trung thực, không chung thủy

noun
faithful person
/ˈfeɪθfəl ˈpɜrsən/

người trung thành

adjective
faithful
/ˈfeɪθ.fəl/

trung thành

noun
faithful love
/ˈfeɪθfəl lʌv/

Tình yêu trung thành

noun
faithfulness
/ˈfeɪθfəl.nəs/

Sự trung thành, lòng trung thực

noun
faithful sheep
/ˈfeɪθfəl ʃiːp/

Cừu trung thành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY