noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/ chế tạo chất bán dẫn
noun
Semiconductor device fabrication
/ˌsemikənˈdʌktər dɪˈvaɪs ˌfæbrɪˈkeɪʃən/ Chế tạo thiết bị bán dẫn
noun
performance fabric
Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời