Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fabric"

noun
semiconductor fabrication
/ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

chế tạo chất bán dẫn

noun
synthetic fabric
/sɪnˈθɛtɪk ˈfæbrɪk/

vải tổng hợp

noun
Semiconductor device fabrication
/ˌsemikənˈdʌktər dɪˈvaɪs ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

Chế tạo thiết bị bán dẫn

noun
chip fabrication
/ˈtʃɪp ˌfæbrɪˈkeɪʃən/

Sản xuất chip

noun
Specialty fabric
/ˈspɛʃəlti ˈfæbrɪk/

Vải chuyên dụng

noun
Red silk fabric
/rɛd sɪlk ˈfæbrɪk/

Vải lụa màu đỏ

noun
small fabric bag
/smɔːl ˈfæbrɪk bæɡ/

túi vải nhỏ

noun
performance fabric
/pərˈfɔːrməns ˈfæbrɪk/

Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời

noun
comfortable fabric
/ˈkʌmf.tə.bəl ˈfæb.rɪk/

vải thoải mái

noun
fabric flower
/ˈfæbrɪk ˈflaʊər/

hoa vải

noun
durable fabric
/ˈdʊərəbl ˈfæbrɪk/

vải bền chắc

noun
worn fabric
/wɔrn ˈfæbrɪk/

vải đã mòn hoặc sờn cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY