The exposed secrets led to a scandal.
Dịch: Những bí mật bị phơi bày đã dẫn đến một vụ bê bối.
He feared the consequences of his exposed secrets.
Dịch: Anh ấy sợ hậu quả từ những bí mật bị phơi bày của mình.
một loài cá voi thuộc họ cá voi narwhal, thường được gọi là cá voi narwhal.
Cây chổi chổi, tên khoa học là Callistemon, thường được trồng làm cảnh.