Workers must be trained to recognize explosive hazards.
Dịch: Công nhân phải được đào tạo để nhận biết các nguy cơ nổ.
The presence of flammable materials creates an explosive hazard.
Dịch: Sự hiện diện của vật liệu dễ cháy tạo ra nguy cơ nổ.
Rủi ro nổ
Nguy cơ nổ
dễ nổ
vụ nổ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sự châm biếm, sự mỉa mai
Người thiếu hiểu biết về văn hóa, nghệ thuật.
thiết kế mới lạ
tầm nhìn ra sông Thames
khách hàng
vấn đề quan trọng
Địa điểm thú vị
cạnh tranh bán hàng