The experimental rocket reached a height of 100km.
Dịch: Tên lửa thử nghiệm đạt độ cao 100km.
The data from the experimental rocket flight was analyzed.
Dịch: Dữ liệu từ chuyến bay tên lửa thử nghiệm đã được phân tích.
Tên lửa thử
Tên lửa nguyên mẫu
thử nghiệm
thí nghiệm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tổ chức buổi hẹn hò đôi
Ảnh nhận diện
người trung gian
bà mẹ đang cho con bú
dãy núi
sử dụng; dùng cho một mục đích nào đó
mua một chiếc xe
Vô địch vật dân tộc