Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Expect"

verb phrase
reduce life expectancy
/rɪˈdjuːs laɪf ɪkˈspektənsi/

giảm tuổi thọ trung bình

adjective phrase
unexpectedly prominent
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli ˈprɒmɪnənt/

nổi bật một cách bất ngờ

verb
improve unexpectedly
/ɪmˈpruːv ˌʌnɪkˈspektɪdli/

tiến triển bất ngờ

noun
Unexpected success
/ˌʌnɪkˈspektɪd səkˈses/

Thành công ngoài mong đợi

noun
unexpected visit
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈvɪzɪt/

chuyến thăm bất ngờ

noun
unexpected call
/ˌʌnɪkˈspektɪd kɔːl/

cuộc gọi bất ngờ

noun
cultural expectations
/ˈkʌltʃərəl ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng văn hóa

noun
unexpected revelation
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˌrevəˈleɪʃən/

Sự tiết lộ bất ngờ

noun
unexpected win
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd wɪn/

Chiến thắng bất ngờ

noun
unexpected twist
/ˌʌnɪkˈspektɪd twɪst/

tình tiết bất ngờ

noun phrase
unexpected events
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɪˈvents/

những sự kiện bất ngờ

noun
Unexpected moment
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc bất ngờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY