Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Expect"

noun
expected frustration
/ɪkˈspektɪd frʌˈstreɪʃən/

sự thất vọng đã được dự đoán trước

noun
Unexpected development
/ˌʌnɪkˈspektɪd dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển bất ngờ

noun phrase
unexpected news
/ˌʌnɪkˈspektɪd njuːz/

tin bất ngờ

noun
Unexpected arrival
/ˌʌnɪkˈspektɪd əˈraɪvl/

Sự xuất hiện bất ngờ

noun
unexpected demise
/ˌʌnɪkˈspektɪd dɪˈmaɪz/

cái chết bất ngờ

noun
inflated expectations
/ɪnˈfleɪtɪd ˌekspekˈteɪʃənz/

Kỳ vọng quá cao

noun
social expectations
/ˌsoʊʃəl ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/

Kỳ vọng xã hội

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

verb phrase
reduce life expectancy
/rɪˈdjuːs laɪf ɪkˈspektənsi/

giảm tuổi thọ trung bình

adjective phrase
unexpectedly prominent
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli ˈprɒmɪnənt/

nổi bật một cách bất ngờ

verb
improve unexpectedly
/ɪmˈpruːv ˌʌnɪkˈspektɪdli/

tiến triển bất ngờ

noun
Unexpected success
/ˌʌnɪkˈspektɪd səkˈses/

Thành công ngoài mong đợi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY