Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Expatriate"

noun
expatriate player
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài

noun
Proficient expatriate Vietnamese
/prəˈfɪʃənt ɛkˈspeɪtriət ˌviɛtnəˈmiːz/

Người Việt Nam thành thạo ở nước ngoài

noun
vietnamese expatriate
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɛkˈspætri.ət/

Người Việt Nam sống ở nước ngoài.

noun
vietnamese expatriates
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɛkˈspætri.eɪt/

Người Việt sống ở nước ngoài.

noun
expatriate
/ɛkˈspætriət/

người sống ở nước ngoài, người xuất khẩu lao động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY