She is an exemplary child who always helps her parents.
Dịch: Cô bé là một đứa trẻ ngoan, luôn giúp đỡ bố mẹ.
The teacher praised him as an exemplary child.
Dịch: Giáo viên khen em là một đứa trẻ gương mẫu.
Đứa trẻ có hạnh kiểm tốt
Đứa trẻ tốt
Gương mẫu
Ví dụ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trang trí lễ hội
bảng thông tin
nồi áp suất
chế độ độc tài
người con dâu hiền
lệ phí, phí đường
Chúc bạn may mắn hơn lần sau
chế độ tập luyện