She is an exemplary child who always helps her parents.
Dịch: Cô bé là một đứa trẻ ngoan, luôn giúp đỡ bố mẹ.
The teacher praised him as an exemplary child.
Dịch: Giáo viên khen em là một đứa trẻ gương mẫu.
Đứa trẻ có hạnh kiểm tốt
Đứa trẻ tốt
Gương mẫu
Ví dụ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thiết kế không gian
sạc di động
chi phí chăm sóc sức khỏe
nghiên cứu học thuật
mứt khoai lang
khớp hông
thoáng đãng hơn
hình tượng