Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Exam"

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/

thi trượt đại học

noun
exam fraud
/ɪɡˈzæm frɔːd/

gian lận thi cử

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

noun
exam-oriented education
/ɪɡˈzæm ˌɔːriɛntɪd ɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục định hướng thi cử

noun
cheating in exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɪn ɪɡˈzæmz/

gian lận thi cử

verb
Cheating on an exam
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ən ɪɡˈzæm/

lén lút trộm đề thi

verb
Steal an exam paper
/stiːl ən ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/

Đánh cắp đề thi

verb
examine the basis
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈbeɪsɪs/

xem xét cơ sở

verb
examine recording
/ɪɡˈzæmɪn rɪˈkɔːrdɪŋ/

kiểm tra bản ghi

noun
sample examination
/ˈsæmpəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

kỳ thi thử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY