We need to identify reliable equipment sources.
Dịch: Chúng ta cần xác định các nguồn cung cấp thiết bị đáng tin cậy.
The company is a major equipment source for hospitals.
Dịch: Công ty là một nguồn cung cấp thiết bị chính cho các bệnh viện.
Nhà cung cấp thiết bị
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhiều yêu cầu khác nhau
tranh cãi về vi phạm
đầu bếp kinh nghiệm
đầu ti
tiến thêm bước nữa
Người thô lỗ, người có hành vi hay lời nói không lịch sự
nảy sinh tình cảm
mối quan hệ đã qua