Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enjoyment"

noun
Enjoyment of learning
/ɪnˈdʒɔɪmənt əv ˈlɜːrnɪŋ/

Sự yêu thích học tập

noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/

trình bày và thưởng thức

noun
sexual enjoyment
/ˈsɛkʃuəl ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thưởng thức tình dục

noun
artistic enjoyment
/ɑːrˈtɪs.tɪk ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức nghệ thuật

noun
aesthetic enjoyment
/ɛsˈθɛtɪk ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thưởng thức thẩm mỹ

noun
enjoyment
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui

noun
enjoyment
/ɪnˈdʒɔɪmənt/

Sự thích thú, sự vui vẻ

noun
enjoyment
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thích thú, sự vui thích

noun
enjoyment
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

Sự tận hưởng, sự vui thích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY