noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/ trình bày và thưởng thức
noun
artistic enjoyment
/ɑːrˈtɪs.tɪk ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ sự thưởng thức nghệ thuật
noun
enjoyment
sự thích thú, sự vui thích
noun
enjoyment
Sự tận hưởng, sự vui thích