I enjoy nature by going for hikes.
Dịch: Tôi tận hưởng thiên nhiên bằng cách đi bộ đường dài.
They enjoy nature photography.
Dịch: Họ thích chụp ảnh thiên nhiên.
Trân trọng thiên nhiên
Nếm trải thiên nhiên
sự tận hưởng thiên nhiên
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
rau muống xào tỏi
Ô nhiễm độc hại
hoàng hôn
bệnh liên quan đến công việc
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán
Chi tiết điều trị
có mục đích, có ý nghĩa
ngày