Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "English"

noun
English rap
/ɪŋɡlɪʃ ræp/

Nhạc rap Anh

noun
Standard English rap verse

verse rap tiếng Anh chuẩn chỉnh

noun
English football legend
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfʊtbɔːl ˈlɛdʒənd/

huyền thoại bóng đá Anh

noun
English-Korean-Chinese-Japanese languages

ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật

noun
English subject
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈsʌbdʒɪkt/

môn tiếng Anh

noun
fluency in English
/ˈfluːənsi ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/

Sự trôi chảy tiếng Anh

noun
English language skills
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ skɪlz/

Kỹ năng tiếng Anh

verb
Speak English
/ˌspiːk ˈɪŋɡlɪʃ/

nói tiếng Anh

verb phrase
Communicate in English
/kəˈmjuːnɪkeɪt ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/

Giao tiếp bằng tiếng Anh

verb
teach English
/tiːtʃ ˈɪŋɡlɪʃ/

giảng dạy tiếng Anh

verb
learn English
/lɜːrn ˈɪŋɡlɪʃ/

học tiếng Anh

adjective/noun
british english
/ˈbrɪt.ɪʃ ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Tiếng Anh của Vương quốc Anh; tiếng Anh theo phong cách Anh quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY