Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Engine"

noun
Engineering capability
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Năng lực kỹ thuật

noun phrase
potent engine
/ˈpoʊtənt ˈɛndʒɪn/

động cơ mạnh mẽ

noun phrase
robust engine
/roʊˈbʌst ˈɛndʒɪn/

động cơ mạnh mẽ

noun phrase
powerful engine
/ˈpaʊərfəl ˈɛndʒɪn/

Động cơ mạnh mẽ

noun
aerospace engineer
/ˈerəʊspeɪs endʒɪˈnɪr/

Kỹ sư hàng không vũ trụ

noun
sound engineering
/ˈsaʊndˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật âm thanh

noun
Search Engine Optimization
/sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

noun
Job search engine
/dʒɒb sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/

Công cụ tìm kiếm việc làm

noun
sound engineer
/ˈsaʊnd ˌendʒɪˈnɪər/

kỹ sư âm thanh

noun
new engineers
/njuː endʒɪˈnɪərz/

các kỹ sư mới

noun
structural engineering
/ˈstrʌktʃərəlˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật kết cấu

noun
structural engineering
/ˈstrʌktʃərəlˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật kết cấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY