noun
Disengaged generation
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd ˌdʒenəˈreɪʃən/ Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết
verb
what are you engaged in?
/wɒt ɑːr juː ɪnˈɡeɪdʒd ɪn/ Bạn đang tham gia vào điều gì?
noun
socially engaged art
/ˈsoʊ.ʃəl.i ɪnˈɡeɪdʒd ɑrt/ Nghệ thuật gắn bó với xã hội