Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Engaged"

noun
Disengaged generation
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd ˌdʒenəˈreɪʃən/

Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết

adjective
disengaged
/dɪsɪnˈɡeɪdʒd/

không gắn bó, tách rời

verb
what are you engaged in?
/wɒt ɑːr juː ɪnˈɡeɪdʒd ɪn/

Bạn đang tham gia vào điều gì?

verb
are you engaged?
/ɑːr juː ɪnˈɡeɪdʒd/

Bạn đã đính hôn chưa?

adjective/verb
engaged
/ɪnˈɡeɪdʒd/

đã đính hôn

noun
engaged user
/ɪnˈɡeɪdʒd ˈjuːzər/

người dùng tích cực

noun
socially engaged art
/ˈsoʊ.ʃəl.i ɪnˈɡeɪdʒd ɑrt/

Nghệ thuật gắn bó với xã hội

noun
engaged listener
/ɪnˈɡeɪdʒd ˈlɪsənər/

Người lắng nghe tích cực

verb
engaged in
/ɪnˈɡeɪdʒd ɪn/

tham gia vào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY