Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Engage"

noun
Online engagement
/ˌɒnˈlaɪn ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tương tác trực tuyến

verb
Engage users
/ɪnˈɡeɪdʒ ˈjuːzərz/

Thu hút người dùng

noun
Audience engagement
/ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tương tác của khán giả

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

noun
engagement duration
/ɪnˈɡeɪdʒmənt dʊˈreɪʃən/

Thời lượng tương tác

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
virtual engagement
/ˈvɜːrtʃuəl ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Tương tác ảo

noun
Customer engagement
/ˈkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự gắn kết của khách hàng

verb phrase
Engage Gen Z
/ɪnˈɡeɪdʒ dʒɛn ziː/

Thu hút thế hệ Z

verb
engage at
/ɪnˈɡeɪdʒ æt/

tương tác tại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY