Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Engage"

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
virtual engagement
/ˈvɜːrtʃuəl ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Tương tác ảo

noun
Customer engagement
/ˈkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự gắn kết của khách hàng

verb phrase
Engage Gen Z
/ɪnˈɡeɪdʒ dʒɛn ziː/

Thu hút thế hệ Z

verb
engage at
/ɪnˈɡeɪdʒ æt/

tương tác tại

noun
engagement announcement
/ɪnˈɡeɪdʒmənt əˈnaʊnsmənt/

thông báo đính hôn

noun
participant engagement
/pɑːrˈtɪsɪpənt ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của người tham dự

verb phrase
promote civic engagement
/prəˈmoʊt ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/

thúc đẩy sự tham gia của công dân

noun
engagement photoshoot
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh đính hôn

noun
Engagement in profession
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ɪn prəˈfɛʃən/

Hoạt động trong nghề

verb
engage in a task
/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ə tæsk/

tham gia vào một nhiệm vụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY