noun
Law enforcement pride
Niềm tự hào của lực lượng hành pháp
noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/ hành vi trốn thi hành án
noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/ các cơ quan thực thi pháp luật