Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enforce"

verb
strictly enforce
/ˈstrɪktli ɪnˈfɔːrs/

thi hành nghiêm chỉnh

adjective
enforceable
/ɪnˈfɔːrsəbl/

Có thể thi hành

verb
enforce a blockade
/ɪnˈfɔːrs ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

noun
enforcement of penalties
/ɪnˈfɔːrsmənt əv ˈpenəltiz/

chấp hành án phạt

noun
traffic enforcement
/ˈtræfɪk ɪnˈfɔːrsmənt/

Thực thi giao thông

noun
Law enforcement pride
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt praɪd/

Niềm tự hào của lực lượng hành pháp

verb
enforce policies
/ɪnˈfɔːrs ˈpɑːləsiz/

thi hành các chính sách

verb
enforce a policy
/ɪnˈfɔːrs ə ˈpɒləsi/

thi hành một chính sách

noun
Strict enforcement
/strɪkt ɪnˈfɔːrsmənt/

Sự thi hành nghiêm ngặt

noun
law enforcement vehicle
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈviːɪkl/

xe thực thi pháp luật

noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/

hành vi trốn thi hành án

noun
legal enforcement
/ˈliːɡəl ɪnˈfɔːrsmənt/

Thi hành pháp luật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY