Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Emblem"

noun
disputed emblem
/dɪˈspjuːtɪd ˈembləm/

biểu tượng tranh chấp

noun
worldwide emblem
/ˈwɜːldwaɪd ˈembləm/

biểu tượng toàn cầu

noun
youth emblem
/juːθ ˈembləm/

biểu tượng thanh niên

noun
Prestige Emblem
/ˈprɛstiːʒ ˈɛmbləm/

Biểu tượng uy tín

noun
Rainbow emblem
/ˈreɪnboʊ ˈɛmbləm/

Biểu tượng cầu vồng

noun phrase
emblems of authority
/ˈɛmbləmz əv əˈθɔːrɪti/

biểu tượng của quyền lực

noun
State emblem vehicle group
/steɪt ˈɛmbləm ˈviːɪkəl ɡruːp/

Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước

noun
National Emblem Formation
/ˈnæʃənəl ˈɛmbləm fɔːrˈmeɪʃən/

Khối xe Quốc huy

noun
emblem
/ˈɛm.bləm/

huy hiệu

noun
state emblem
/steɪt ˈɛmbləm/

huy hiệu quốc gia

noun
national emblem
/ˈnæʃ.ən.əl ˈɛm.bləm/

Quốc huy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY