The prestige emblem of the company is prominently displayed.
Dịch: Biểu tượng uy tín của công ty được trưng bày nổi bật.
Earning this prestige emblem is a great achievement.
Dịch: Đạt được huy hiệu danh giá này là một thành tựu lớn.
Biểu tượng địa vị
Huy hiệu danh dự
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
khu vực trung tâm
thuộc về robot; có tính chất giống robot
Top 10, 10 hàng đầu, 10 vị trí đầu
trông thư sinh
kỹ năng biểu diễn
mối quan hệ tạm thời
thuyền buồm; việc đi thuyền
ngũ cốc giòn