The prestige emblem of the company is prominently displayed.
Dịch: Biểu tượng uy tín của công ty được trưng bày nổi bật.
Earning this prestige emblem is a great achievement.
Dịch: Đạt được huy hiệu danh giá này là một thành tựu lớn.
Biểu tượng địa vị
Huy hiệu danh dự
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
độ rõ âm thanh
xác định
hệ thống nấm mycelium
quản lý khu vực
chất thải có thể tái chế
Thu nhập xuất khẩu
trạm xe buýt
khó khăn hơn