noun
electrical safety measures
/ɪˌlɛkˈtrɪkəl ˈseɪfti ˈmɛʒərz/ Các biện pháp an toàn về điện
noun
compact electrical system
/kəmˈpækt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/ Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất
noun
electrical code
quy chuẩn về hệ thống điện hoặc mã điện
noun
electrical shortage
Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực