Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Electrical"

noun
Electrical energy
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈɛnərʤi/

Năng lượng điện

noun
electrical conductor
/kənˈdʌktər/

dây dẫn

noun
electrical network
/ɪˌlɛktrɪkəl ˈnɛtwɜrk/

mạng lưới điện

noun
electrical assistant
/ɪˌlɛktrɪkəl əˈsɪstənt/

Trợ lý kỹ thuật điện

noun
electrical safety measures
/ɪˌlɛkˈtrɪkəl ˈseɪfti ˈmɛʒərz/

Các biện pháp an toàn về điện

noun
compact electrical system
/kəmˈpækt ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstəm/

Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất

noun
electrical code
/ɪˌlɛkˈtrɪkəl koʊd/

quy chuẩn về hệ thống điện hoặc mã điện

noun
electrical shortage
/ɪˌlɛktrɪkəl ˈʃɔːrtɪdʒ/

Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực

noun
home electrical work
/hoʊm ɪˈlɛktrɪkəl wɜrk/

công việc điện trong nhà

noun
electrical configuration
/ɪˈlɛktrɪkəl kənˈfɪɡjʊrəʊn/

cấu hình điện

noun
electrical safety
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈseɪfti/

An toàn điện

noun
electrical norm
/ɪˈlɛktrɪkəl nɔrm/

tiêu chuẩn điện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY