Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Effortless"

noun
effortless fashion
/ˈefərtləs ˈfæʃən/

thời trang thoải mái

adjective
Effortless Aura
/ˈefərtləs ˈɔːrə/

Thần thái ngút ngàn

Adverb
Effortlessly
/ˈefərtləsli/

Chẳng cần cố gắng

noun phrase
Effortlessly Chic Outfit
/ˈefərtləsli ʃiːk ˈaʊtfɪt/

outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả

noun
effortless chic
/ˈefərtləs ʃiːk/

Phong cách thanh lịch tự nhiên

adjective
effortless
/ˈɛfərtləs/

không cần nỗ lực, dễ dàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY