An effective response to the crisis is needed.
Dịch: Cần có một phản hồi hiệu quả đối với cuộc khủng hoảng này.
The government has not yet given an effective response.
Dịch: Chính phủ vẫn chưa đưa ra một biện pháp ứng phó hữu hiệu.
Phản ứng thành công
Trả lời hiệu quả
hiệu quả
tính hiệu quả
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
uống rượu quá mức
những trận đấu gây cấn
người Pakistan
Món ăn chiên
thị trường nước ngoài
kế hoạch doanh thu
Nhiệt độ thấp hoặc lạnh
dạng hạng sang, lớp cao cấp