Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ecosystem"

noun
global ecosystem
/ˈɡloʊbəl ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái toàn cầu

noun phrase
rich tourism ecosystem
/rɪtʃ ˈtʊərɪzəm ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái du lịch phong phú

noun
Gaming ecosystem in Vietnam
/ˈɡeɪmɪŋ ˈiːkoʊsɪstəm ɪn ˌviːətˈnɑːm/

Hệ sinh thái game tại Việt Nam

noun
lake ecosystem
/leɪk ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái hồ

noun
river ecosystem
/ˈrɪvər ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái sông

noun
native ecosystem
/ˈneɪtɪv ˈikoʊsɪstəm/

hệ sinh thái bản địa

noun
digital ecosystem
/ˈdɪdʒɪtl ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái số

noun
vulnerable ecosystem
/ˈvʌlnərəbəl ˈikoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái dễ bị tổn thương

noun
entrepreneurship ecosystem
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái khởi nghiệp

noun
creative ecosystem
/kriˈeɪtɪv ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái sáng tạo

noun
Apple ecosystem
/ˈæpəl ˈikoʊˌsɪstəm/

sinh thái Apple

noun
healthcare ecosystem
/ˈhelθˌkeər ˈiːkoʊˌsɪstəm/

hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY