We received an early disbursement request from the contractor.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được yêu cầu giải ngân sớm từ nhà thầu.
The project manager approved the early disbursement request.
Dịch: Quản lý dự án đã chấp thuận yêu cầu giải ngân sớm.
Yêu cầu giải ngân trước
Yêu cầu giải ngân sớm hơn dự kiến
Yêu cầu giải ngân sớm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nịnh bợ, xu nịnh
hằng đêm đứng đợi
Người được khai sáng
chấp nhận rủi ro
tầm nhìn
pháp y
sơ cứu
khai nhận ban đầu