Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "EFA"

noun
typeface
/ˈtaɪpfeɪs/

kiểu chữ

verb
be blessed with benefactors
/biː blɛst wɪθ ˈbɛnɪˌfæktərz/

được quý nhân phù trợ

verb
defaming
/dɪˈfeɪmɪŋ/

sự phỉ báng, sự bôi nhọ

noun
UEFA European Championship qualification
/juːˈeɪfəˌ jʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu

noun
mortgage default
/ˈmɔːrɡɪdʒ dɪˈfɔːlt/

vỡ nợ thế chấp

noun
Default camera
/dɪˈfɔːlt ˈkæmərə/

camera thường

noun
default settings
/dɪˈfɔːlt ˈsɛtɪŋz/

Mặc định rộng

noun
defalcation
/ˌdiːfælˈkeɪʃən/

Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ

noun
defalcation
/diːˌfælˈkeɪʃən/

Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ

noun
UEFA
/juːˈeɪfə/

Liên đoàn bóng đá châu Âu

noun
UEFA Champions League
/juːˈeɪfə ˈtʃæmpiənz ˈliːɡ/

Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu

verb
calamity will befall
/kəˈlæməti wɪl bɪˈfɔːl/

tai họa ập đến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY