Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dwell"

verb
dwell in a temple
/dwɛl ɪn ə ˈtɛmpəl/

ở trong đền

noun
Cellar dweller
/ˈselər ˈdwelər/

Người sống trong tầng hầm

verb
dwell with children
/dwɛl wɪθ ˈtʃɪldrən/

sống chung với con cái

noun
dwellers
/ˈdwɛl.ərz/

cư dân

noun
country dweller
/ˈkʌntri ˈdwɛlər/

người sống ở nông thôn

noun
rural dweller
/ˈrʊr.əl ˈdwɛl.ər/

Người sống ở nông thôn

noun
rural dweller
/ˈrʊrəl ˈdwɛlər/

người sống ở nông thôn

verb
dwell
/dwɛl/

cư trú, sống

noun
tree-dwelling rodent
/triː ˈdwelɪŋ ˈroʊdənt/

động vật gặm nhấm sống trên cây

noun
city dweller
/ˈsɪti ˈdwɛlər/

người sống ở thành phố

noun
multi-family dwelling
/ˈmʌltiˈfæmɪli ˈdwɛlɪŋ/

nhà ở đa gia đình

noun
dweller
/ˈdwɛl.ər/

người cư trú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY