Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drill"

noun
agility drill
/əˈdʒɪləti drɪl/

Bài tập rèn luyện sự nhanh nhẹn

noun
Tactical drill
/ˈtæktɪkəl drɪl/

Diễn tập chiến thuật

verb
drill through
/drɪl θruː/

khoan thủng

noun/verb
drills
/drɪlz/

máy khoan

noun
command drill movement

động tác điều lệnh

noun
pillar drill
/ˈpɪl.ər drɪl/

máy khoan cột mốc

noun
drilling method
/ˈdrɪlɪŋ ˈmɛθəd/

phương pháp khoan

noun
drill bit
/drɪl bɪt/

mũi khoan

noun
exploratory drilling
/ɪkˈsplɔːrətɔːri ˈdrɪlɪŋ/

khoan thăm dò

noun
subsurface drilling
/ˈsʌbˌsɜrfɪs ˈdrɪlɪŋ/

khoan dưới mặt đất

noun
borehole drilling
/ˈbɔːrhoʊl ˈdrɪlɪŋ/

khoan giếng

noun
drilling process
/ˈdrɪlɪŋ ˈprəʊsɛs/

quá trình khoan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY