Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drag"

noun
drag performance
/dræɡ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn drag

verb
drag, beat, and assault
/dræɡ, biːt, ænd əˈsɔːlt/

kéo lê đánh đập

noun
G-Dragon
/ˌdʒiː ˈdræɡən/

G-Dragon

Idiom
Dragon flies, phoenix dances
/dræɡən flaɪz, ˈfiːnɪks ˈdænsɪz/

Rồng bay phượng múa

verb
Get dragged into a story
/ɡɛt dræɡd ˈɪntuː ə ˈstɔːri/

Bị lôi vào câu chuyện

noun
Luna Fire Dragon
/ˈluːnə ˈfaɪər ˈdræɡən/

Rồng lửa Luna

noun
dragon love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu của rồng

noun
Dragon Love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu rồng

noun
Aerodynamic drag
/ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪk dræɡ/

Lực cản khí động học

noun
Korean dragon
/ˌkɔːriən ˈdræɡən/

Rồng Triều Tiên

verb phrase
Drag America into disaster
/dræɡ əˈmerɪkə ˈɪntuː dɪˈzæstər/

Kéo Mỹ vào thảm họa

noun
dragon eye
/ˈdræɡən aɪ/

Mắt rồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY