phim tài liệu mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích
noun
dramatic documentary
/drəˈmætɪk ˌdɒkjʊˈmɛntri/
phim tài liệu kịch tính
noun
documentary film
/ˌdɒk.jʊˈmɛn.tər.i fɪlm/
phim tài liệu
noun
documentary content
/ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i ˈkɒn.tent/
nội dung tài liệu
noun
educational documentary
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˌdɒkjʊˈmɛntri/
phim tài liệu giáo dục
noun
nature documentary
/ˈneɪtʃər ˌdɒkjuˈmɛntəri/
phim tài liệu về thiên nhiên
noun
social documentary
/ˈsoʊ.ʃəl ˌdɒk.jəˈmɛn.təri/
phim tài liệu xã hội
noun
documentary photography
/ˌdɒkjʊˈmɛntri fəˈtɒɡrəfi/
nhiếp ảnh tài liệu
noun
documentary series
/ˌdɒk.jʊˈmɛn.tər.i ˈsɪə.riz/
chuỗi tài liệu
noun
school documentary
/skuːl ˌdɒkjuˈmɛntri/
phim tài liệu về trường học
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
07/09/2025
urban sprawl
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị