Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Distribute"

verb
Distribute broadly
/dɪˈstrɪbjuːt ˈbrɔːdli/

Phân phối rộng rãi

noun
distributed computing
/dɪˈstrɪbjutɪd kəmˈpjutɪŋ/

điện toán phân tán

verb
Redistribute to bookstores
/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt tuː ˈbʊkstɔːrz/

Phân phối lại cho các nhà sách

verb
Import and distribute
/ɪmˈpɔːrt ænd dɪˈstrɪbjuːt/

Nhập khẩu và phân phối

verb
often distribute
/ˈɔːfən dɪˈstrɪbjuːt/

thường xuyên phân phát

noun
distributed ledger
/dɪˈstrɪbjʊtɪd ˈlɛdʒər/

sổ cái phân tán

noun
distributed population
/dɪsˈtrɪbjuːtɪd ˌpɒpjʊˈleɪʃən/

dân số phân bố

noun
distributed teams
/dɪˈstrɪbjuːtɪd tiːmz/

nhóm phân tán

verb
distribute
/dɪsˈtrɪb.juːt/

phân phối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY