Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Distant"

verb
feel distant
/ˈfiːl ˈdɪstənt/

cảm thấy xa vời

noun phrase
distant horizons
/ˈdɪstənt həˈraɪzənz/

điểm đến của những cánh buồm viễn dương

noun phrase
Emotionally distant parents
/ɪˈmoʊʃənəli dɪˈstənt ˈperənts/

Cha mẹ xa cách về mặt cảm xúc

adjective
seemingly distant
/ˈsiːmɪŋli ˈdɪstənt/

dường như xa cách

noun
distant visit
/ˈdɪstənt ˈvɪzɪt/

chuyến thăm отдалённый

noun
distant connection
/ˈdɪstənt kəˈnɛkʃən/

mối liên hệ xa

adjective
more distant
/mɔːr ˈdɪstənt/

xa hơn

adjective
equally distant
/ˈiː.kwɪ.dɪ.stənt/

cách xa như nhau

adjective
equidistant
/ˌiːkwɪˈdɪstənt/

cách đều

adjective
distant
/ˈdɪstənt/

xa xôi, xa cách

noun
distant regions
/ˈdɪstənt ˈriːdʒənz/

các vùng xa xôi

adjective
emotionally distant
/ɪˈmoʊʃənəli ˈdɪstənt/

xa cách về mặt cảm xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY