Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dismiss"

verb
dismiss a case
/dɪˈsmɪs ə keɪs/

bác bỏ vụ kiện

noun
potential dismissal
/pəˈtenʃəl dɪˈsmɪsəl/

khả năng bị sa thải

verb
be dismissed
/bɪ dɪˈsmɪst/

bị sa thải

noun
court dismissal
/kɔːrt dɪˈsmɪsəl/

tòa án bác bỏ

noun
class dismissal
/ˈklæs dɪsˌmɪs.əl/

kết thúc giờ học, tan lớp

noun
dismissal pay
/dɪsˈmɪsəl peɪ/

tiền bồi thường khi sa thải

adjective
dismissive attitude
/dɪsˈmɪsɪv ˈætɪtjuːd/

thái độ coi thường

adjective
dismissive
/dɪsˈmɪsɪv/

khinh thường, coi nhẹ

noun
dismissal time
/dɪsˈmɪsəl taɪm/

thời gian sa thải

verb
dismissed
/dɪsˈmɪst/

bị sa thải

noun
dismissal hour
/dɪsˈmɪsəl ˈaʊər/

giờ tan học

noun
dismissal
/dɪsˈmɪsəl/

sự sa thải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY