The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
từ thiện
dòng mới
nhân tố kinh tế
an toàn sinh học
tiếp tục nhận cuộc gọi
kiện tụng
cơ sở giáo dục
nỗ lực có mục tiêu