The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sự chìm tàu
máy đào
khai thác từ 17/4
thu hoạch trà
khiêm tốn
Hành trình yêu
vẻ đẹp vốn có
ngất xỉu