The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bị xoắn, bị vặn
lặp lại
Du lịch bụi châu Âu
kết nối không ổn định
phim hành động
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)
tinh thần ca khúc
sự nghiêm túc