Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Discontent"

verb
incite discontent
/ɪnˈsaɪt dɪsˈkɒntɛnt/

kích động bất mãn

Verb
Express discontent
/ɪkˈsprɛs dɪskənˈtɛnt/

Bầy tỏ sự bất bình

noun
discontented person
/ˌdɪs.kənˈtɛn.tɪd ˈpɜːr.sən/

người không hài lòng

adjective
discontented
/ˌdɪs.kənˈtɛn.tɪd/

không hài lòng

noun
discontent
/ˌdɪs.kənˈtɛnt/

sự không hài lòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY