We have different schedules this week.
Dịch: Chúng tôi có lịch trình khác nhau trong tuần này.
Due to different schedules, we couldn't meet.
Dịch: Do lịch trình khác nhau, chúng tôi không thể gặp nhau.
Thời gian biểu khác nhau
Chương trình nghị sự riêng biệt
khác nhau
lịch trình
lên lịch
27/09/2025
/læp/
Sự thi hành nghiêm ngặt
Chi tiết quan trọng
Sáp báo vệ
khám sức khỏe
tuần lộc
nhiễm trùng huyết
thuộc về nước
Ngày Thống nhất Đất nước