Their opinions differ greatly on this matter.
Dịch: Quan điểm của họ khác xa nhau về vấn đề này.
The two cultures differ greatly in their customs.
Dịch: Hai nền văn hóa khác xa nhau về phong tục tập quán.
khác biệt đáng kể
biến đổi rộng rãi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tổn thương tinh thần
đồ uống cam
Bánh xèo
sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe
thiết bị quang học
Nấm ăn được
nhu cầu thực tế
ảnh hưởng tới đà